Có 4 kết quả:

脓泡 nóng pào ㄋㄨㄥˊ ㄆㄠˋ脓疱 nóng pào ㄋㄨㄥˊ ㄆㄠˋ膿泡 nóng pào ㄋㄨㄥˊ ㄆㄠˋ膿皰 nóng pào ㄋㄨㄥˊ ㄆㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) pustule
(2) pussy pimple
(3) same as 脓包

Từ điển Trung-Anh

pimple containing pus

Từ điển Trung-Anh

(1) pustule
(2) pussy pimple
(3) same as 脓包

Từ điển Trung-Anh

pimple containing pus